Có 1 kết quả:

守身如玉 shǒu shēn rú yù ㄕㄡˇ ㄕㄣ ㄖㄨˊ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep oneself pure
(2) to preserve one's integrity
(3) to remain chaste

Bình luận 0