Có 1 kết quả:
守身如玉 shǒu shēn rú yù ㄕㄡˇ ㄕㄣ ㄖㄨˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep oneself pure
(2) to preserve one's integrity
(3) to remain chaste
(2) to preserve one's integrity
(3) to remain chaste
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0